Ngày nay, Tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến và được nhiều học viên theo học hàng năm. Để chinh phục được tiếng Trung thì nhiều học viên sẽ mắc những sai lầm cơ bản. Trong bài viết này, trung tâm tiếng Trung Yoyo sẽ giới thiệu đến các bạn học viên Top 10 sai lầm phổ biến nhất khi học tiếng Trung phần 1.
1. Sử dụng “和” để kết nối mọi thứ
Một trong những từ tiếng Anh phổ biến nhất là từ “và” mà chúng ta sử dụng để kết nối danh từ, động từ, cụm từ và câu. “Và” thường được dịch thành “和 ( hé )” trong tiếng Trung. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, bạn không thể sử dụng “和” để kết nối các câu – kết quả sẽ rất khó hiểu!
Ví dụ:
Tôi sống ở Bắc Kinh, và tôi có một con chó.
✘ 我 住 在 北京 和 我 有 一只 狗。
√ √ 住 在 北京 , (还有) 我 有 一只
(“还有 (hái yǒu)” được dịch là “cũng được.” Ở đây “还有” có thể được bỏ qua.)
Bây giờ bạn có thể tự hỏi khi nào chúng ta có thể sử dụng “和”. Câu trả lời rất đơn giản – chúng ta có thể sử dụng “和” để kết nối danh từ, động từ và các cụm từ không phải câu ngắn.
Ví dụ:
Tôi có hai anh trai và một em gái.
√ 我 有 两个 哥哥 和 一个 妹妹。 ”
Anh ấy thích bơi lội và chơi bóng rổ.
√ 他 喜欢 游泳 和 打 篮球。
2. Sử dụng “是” với các tính từ
Bạn có thể biết rằng từ ” là” trong tiếng Trung Quốc là “是 (shì)”. Tuy nhiên, một khía cạnh khác của tính từ trong tiếng Trung là chúng ta không bao giờ sử dụng “是” để sửa đổi một danh từ.
Ví dụ:
Anh ấy cao.
✘ 他 是 高。
√ 他 很高。
Bắc Kinh lớn.
✘ 北京 是 大。
√ 北京 很大。
Như bạn có thể thấy, chúng tôi thường sử dụng từ “很 (hěn)”, nghĩa đen có nghĩa là “rất” thay vì “是.” Lưu ý rằng ở đây “很” hoàn toàn phục vụ mục đích ngữ pháp trong câu “Chủ đề + 很 + Tính từ”.
Xem thêm: Học tiếng Trung cơ bản siêu hiệu quả cho người mới
3. Sử dụng “吗” cho tất cả các câu hỏi Có / Không
Đặt câu hỏi bằng tiếng Trung là một trong những điều mà nhiều học sinh vấp phải. Trong tiếng Trung, bạn thường đặt ký tự “吗 (ma)” ở cuối câu để hoạt động như một dấu chấm hỏi. Sử dụng từ này có thể biến hầu như bất kỳ câu nào thành câu hỏi.
Câu hỏi nhanh: làm thế nào để bạn dịch “Bạn có phải là người Mỹ không?”
Còn cái này “你是 不是美国人吗?”
Đây cũng là câu trả lời của bạn phải không? Vậy thì bạn đã SAI. Bên cạnh “吗”, các câu hỏi Có / Không cũng có thể tuân theo định dạng “是 不是” hoặc “有 没有”, một định dạng mà chúng tôi gọi là đảo ngược âm – dương. Nó tương đương với việc nói “Bạn có phải là bạn …?” Khi sử dụng định dạng này, bạn cũng không sử dụng “吗”, vì đảo ngược âm – dương đã đánh dấu câu là một câu hỏi.
√ 你是 不是美国人?
√ (sử dụng “吗”): 你是美国人吗?
Thêm một ví dụ:
Bạn có sách tiếng Trung không?
✘ 你有 没有汉语 书吗?
√ 你有 没有汉语 书?
√ (sử dụng “吗”): 你有汉语 书吗?
Xem thêm: Học tiếng Trung online với 10 website cực đỉnh
4. Nhầm lẫn “不” với “没”
Như chúng ta đã biết, bản dịch của từ tiếng Anh “not / no” trong tiếng Trung Quốc là “不 (bù)” hoặc “没 (méi)”. Một số người học không quen với sự khác biệt của chúng nên sử dụng chúng lẫn lộn với nhau, đây là một lỗi thường gặp. “不” thường được sử dụng để phủ nhận một hành động mà bạn “không muốn làm” hoặc “không có kế hoạch làm trong tương lai”. Và khi nói đến phủ định tính từ, chúng ta cũng sử dụng “不”. Đối lập với “不”, “没” có thể được sử dụng để phủ nhận một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc chỉ ra rằng điều gì đó chưa xảy ra.
Ví dụ:
Anh ấy không thích ăn chuối.
✘ 他没喜欢 吃香蕉。
√ 他不喜欢 吃香蕉。
Phim không hay.
这个电影✘没好看.
√这个电影不好看.
Chúng tôi đã không đến cửa hàng đó ngày hôm qua.
我们昨天✘不去那个商店.
√我们昨天没去那个商店.
Lưu ý rằng đối với “是” chúng tôi chỉ sử dụng từ phủ định “不” để có nghĩa là “không phải” và đối với “有” chúng tôi chỉ sử dụng “没” để có nghĩa là “không có”. Ví dụ, “Chúng tôi không phải là giáo viên.” sẽ là “我们不是老师” và “Cô ấy không có tiền.” là “她没有钱” ở Trung Quốc.
5. Việc sử dụng “的”
Nếu bạn đã học tiếng Trung một thời gian, bạn có thể nhận thấy rằng “的 (de)” là một trong những ký tự được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Trung. Vậy tại sao nhiều người học, đặc biệt là những người nói tiếng Việt lại quên sử dụng hoặc sử dụng sai?
Chà, lý do chính khiến lỗi này rất phổ biến là vì không có từ tương đương với “的”. Từ tương đương gần nhất là “’s” như trong cụm từ, “ giọng nói của con chó ”, cho thấy rằng giọng nói đó thuộc về con chó. Trong tiếng Trung, chúng tôi sử dụng “的 (de)” để thể hiện rằng giọng nói đó thuộc về con chó – nếu dịch trực tiếp, đây sẽ là “狗的声音”.
“的” cũng có thể gán các đặc điểm nhất định cho một danh từ. Ví dụ: “một con chó trắng” sẽ là “白色的狗.” “白色 狗” là một cách diễn đạt sai ngữ pháp trong tiếng Trung. Nhưng bạn có thể nói “白狗”.
Khó hiểu rồi phải không? Đừng lo lắng, bạn có thể kiểm tra mô tả dưới đây để có được lời giải thích đầy đủ.
Khi thể hiện sự chiếm hữu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “Danh từ / Đại từ + 的 + Danh từ”.
Ví dụ:
我 听见 了 狗的声音。 (Tôi đã nghe thấy tiếng của con chó.)
这 是 我的书。 (Đây là cuốn sách của tôi.)
Nhưng khi danh từ sau “的” là thuật ngữ quan hệ họ hàng hoặc một người, thì “的” có thể được bỏ qua.
Ví dụ:
她 不是 我 朋友 , 她 是 我 姐姐。 (Cô ấy không phải là bạn của tôi; cô ấy là chị gái của tôi.)
Như đã đề cập ở trên, chúng ta cũng có thể sử dụng “的” để chỉ một số đặc điểm nhất định. Trong trường hợp này, chúng ta thường sử dụng mẫu “Danh từ / Tính từ + 的 + Danh từ”.
Ví dụ:
我 喜欢 那只 白色的狗。 (Tôi thích con chó trắng đó.)
她 有 一双 漂亮的眼睛。 (Cô ấy có một đôi mắt đẹp
Lưu ý rằng nếu tính từ có hai ký tự, như “漂亮” “高兴” “干净”, v.v., thì “的” thường là bắt buộc. Nhưng khi tính từ là đơn âm, “的” thường không cần thiết, và đó là lý do tại sao “白狗” là hợp lý.
Xem thêm: 9 bước học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu siêu hiệu quả
6. Sử dụng “个” cho tất cả các danh từ
Hãy nói những điều sau đây bằng tiếng Trung.
- 一个 人 một người
- 一个 菜 một món ăn
- 一个 狗 một con chó
- 一个 水 một nước
- 一个 书 một cuốn sách
- 两个 鞋 hai chiếc giày
……
Có rất nhiều từ đo lường trong ngôn ngữ Trung Quốc, và điều này trở thành một rào cản khá lớn đối với người học tiếng Trung vì khái niệm này không tồn tại trong tiếng Anh. Để bắt đầu, hầu hết mọi người học đều được nói rằng “个 (gè)” có thể được sử dụng cho hầu hết mọi danh từ. Nó rất linh hoạt, mặc dù một số người học sẽ chấp nhận nó như một định luật không thể sai lầm để áp dụng nó trong mọi tình huống. Nhưng “gần như” chỉ là “gần như” có nghĩa là nó không hoạt động trong mọi tình huống. Ví dụ: “một ly nước” là “一杯 水” thay vì “一个 水”. Điều này là do các từ đo lường cho “牛奶” “酒” “水”, v.v. thường được quyết định bởi tên của một số thùng chứa hoặc tàu nhất định. “Thủy tinh” là vật chứa ở đây, vì vậy “杯” là từ đo lường thích hợp.
Ngoài tình huống trên, một số danh từ có các từ chỉ số đo riêng và “个” thường không phù hợp. Ví dụ, “một đôi giày” là “一双鞋” ở Trung Quốc, và chúng tôi thường không thể nói “两个鞋”. Từ đo lường “双” được sử dụng để chỉ một cặp sự vật và phù hợp với những thứ như “鞋” “手套”, v.v.
Sau đó, khi nào chúng ta có thể sử dụng “个”? Nói chung, “个” được sử dụng với các danh từ không có từ chỉ số đo, có thể được chia thành năm loại:
Loại 1: dành cho cá nhân , như
“一个人(một người)” “一个学生(một sinh viên)” “一个孩子(một đứa trẻ)”
Loại 2: cho ngày tháng, mùa, v.v. , như
“一个星期(một tuần)” “一个Tháng (một tháng)” “一个小时(một giờ)” “一个春天(một mùa xuân)”
Loại 3: cho những thứ trừu tượng , như
“一个问题(một câu hỏi)” “一个办法(một chiều)” “一个好主意(một ý tưởng tốt)”
Loại 4: cho một khu vực, quốc gia, một đơn vị, một cơ sở, v.v. , như
“一个国家(một quốc gia)” “一个教室(một lớp)” “一个车站(trạm)”
Loại 5: những thứ khác không có từ đo lường định sẵn , như
“一个鸡蛋(một quả trứng)” “一个杯子(một chén)” “一个节日(một lễ hội)”
7. Thêm “们” vào sau tất cả các danh từ
Như chúng ta đã biết, trong tiếng Anh, danh từ số ít cộng với hậu tố số nhiều sẽ chuyển nó thành dạng số nhiều, và danh từ số nhiều cũng có thể được định lượng bằng một con số, chẳng hạn như “năm cuốn sách”. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ Trung Quốc, một từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm hậu tố “们 (đàn ông)” và không thể sửa đổi bằng các từ số. Ví dụ: “五个 学生们在 教室 里”, “学生 们” không thể đủ điều kiện bằng “五个”, vì vậy nó sai và cần sửa thành “五个 学生 在 教室 里”.
Lưu ý rằng việc thêm “们” để tạo thành một từ số nhiều chỉ dành cho đại từ hoặc danh từ riêng . Ví dụ trên “năm cuốn sách” không thể dịch thành “五 本书们” vì “书” không phải là người, thay vào đó “五 本书” là đủ. Các từ khác như “几” “成千上万” “很多”, v.v. đều ngụ ý về số lượng, vì vậy chúng ta không cần “们” sau danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: “这里 有 几个 同学们在 写作业” bị sai do thêm “们”, vì vậy chúng ta nên loại bỏ nó để thành “这里 有 几个 同学 在 写作业”.
Xem thêm: Học tiếng Trung giao tiếp với 100+ câu hội thoại đơn giản
8. Sử dụng “二” “两” và “俩” không đúng cách
Có ba cách để nói “hai” trong tiếng Trung, đó là “二 (èr)” “两 (liǎng)” và “俩 (liǎ)”. Chúng giống nhau về ý nghĩa nhưng khác nhau về cách sử dụng, đó là một điểm khiến người học, đặc biệt là những người học ở trình độ sơ cấp, đôi khi phát điên. Khi được sử dụng thuần túy như một số hoặc trong các tình huống toán học thứ tự, thập phân, phân số , hoặc trong các số có nhiều chữ số, chúng tôi thích “二” hơn là “两”.
Ví dụ:
Tôi có mười hai kuai.
我有十✘两块钱.
√我有十二块钱.
Anh ấy là người thứ hai bước vào.
他是第✘两个进来的人.
√他是第二个进来的人.
Và “两” thường được sử dụng khi theo sau bởi các từ chỉ số đo (ngoại trừ các đơn vị truyền thống của Trung Quốc).
Ví dụ:
Bây giờ là hai giờ.
现在✘二点.
√现在两点.
Tôi đã mua hai cuốn sách.
✘ 我 买 了二本书。
√ 我 买 了两本书。
Lưu ý rằng đối với các đơn vị truyền thống của Trung Quốc, như “斤” “里”, v.v. cả hai đều có thể được sử dụng.
Ví dụ:
Tôi đã mua hai ký chuối.
Dịch:买了我二斤香蕉.or买了我两斤香蕉.
Một ngoại lệ là khi “两” xuất hiện dưới dạng đơn vị đo lường, chỉ “二” mới có thể được sử dụng.
“Anh ấy đã uống hai liang rượu trắng.”
✘ 他 喝 了两两 白酒
√ √ 他 喝 了二两 白酒。
Nhân tiện, “俩” hoàn toàn khác với hai từ còn lại. “俩” có nghĩa là “两个” khi theo sau một danh từ hoặc đại từ và không thể theo sau bất kỳ từ đo lường nào khác.
Ví dụ:
“Hai người họ muốn đi du lịch vào mùa hè này.”
✘ 他们俩个 今年 夏天 想去 旅行
√ √ 他们俩今年 夏天 想去 旅行。 hoặc 他们两个今年 夏天 想去 旅行。
Xem thêm: Học tiếng Trung qua bài hát hiệu quả, dễ nhớ nhất
9. Nhầm lẫn “就” với “才”
Đố nhanh trước. Cái nào là bản dịch chính xác?
1) Tôi đã làm việc đến 11 giờ đêm vì hôm qua có quá nhiều việc.
(?)昨天 的 工作 很多 , 我 一直 工作 到 晚上11点就做完。
(?) 昨天 的 工作 很多 , 我 一直 工作 到 晚上 11 点才做完。
2) Anh ấy đến lớp học lúc 6 giờ sáng mặc dù lớp học tiếng Trung bắt đầu lúc 9 giờ sáng
(?)汉语 课9点 上课 , 他 早上6点才到 教室 了。
(?) 汉语 课 9 点 上课 , 他 早上 6 点就到 教室 了。
“才” (cái) và “就” (jiù) là trạng từ biểu thị thời gian và chúng đều được đặt trước động từ. Do sự giống nhau này, một số người học không biết cách tách chúng ra. Trên thực tế, “才” biểu thị rằng người nói cảm thấy có điều gì đó xảy ra muộn hơn dự kiến với giọng điệu lo lắng, thiếu kiên nhẫn, mệt mỏi hoặc các cảm xúc liên quan khác, trong khi “就” biểu thị điều gì đó xảy ra sớm hơn dự kiến với cảm giác ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Vì vậy, bạn có biết câu trả lời chính xác cho bài kiểm tra bây giờ?
Bản dịch chính xác:
- 昨天 的 工作 很多 , 我 一直 工作 到 晚上 11 点才做完。
- 汉语 课 9 点 上课 , 他 早上 6 点就到 教室 了。
“工作 很多” có thể dẫn đến cảm giác tiêu cực và “晚上 十一点” khá muộn, vì vậy “才” được sử dụng. Tuy nhiên, trong ví dụ thứ hai, so với “9 点 上课”, “6 点” khá sớm, vì vậy “就” là chính xác.
Nhưng “才” không phải lúc nào cũng ngụ ý đến trễ, chẳng hạn như “Mới 7 giờ”. có thể được dịch thành “现在才7 点” trong tiếng Trung, trong đó “才” theo sau một từ chỉ thời gian để diễn đạt ý “chỉ, duy nhất”.
Xem thêm: Top 8 ứng dụng học tiếng Trung siêu hiệu quả
10. Gây nhầm lẫn giữa “会” và “能”
“能 (néng)” và “会 (huì)”, như chúng ta đều biết, có thể biểu thị một người nào đó có khả năng làm điều gì đó bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ giữa chúng trong việc sử dụng.
“会” có xu hướng cho biết mọi người đã đạt được một khả năng thông qua học tập, trong khi “能” nhấn mạnh khả năng vốn có. Đôi khi chúng ta cũng có thể hiểu chúng là “会” là “biết cách làm điều gì đó” và “能” là “có thể làm được điều gì đó”.
Ví dụ:
Bạn có thể nhìn thấy cái cây ở đằng kia không?
✘ 你会看见 那边 的 那 棵树 吗?
√ 你能看见 那边 的 那 棵树 吗? (Khả năng vốn có; có thể)
Bạn sẽ dịch “你能吃掉 所有 的 饺子 吗 như thế nào?” bằng tiếng Anh?
“能” được dùng để chỉ khả năng xảy ra và có thể kết hợp với “吗” trong các câu nghi vấn, ví dụ “你 一个 人能去 学校 吗?” (Bạn có thể đi học không?) Trong khi “会” có thể cho biết điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, gần với “will” trong tiếng Anh, ví dụ “今天会下雨” có nghĩa là “Hôm nay trời sẽ mưa”.
Đó là phần 1 về 10 lỗi sai phổ biến khi học tiếng Trung. Các bạn hãy lưu lại nhé để mình tìm hiểu thêm, tránh sử dụng tiếng Trung sai nhé.